Có 2 kết quả:

洪涝 hóng lào ㄏㄨㄥˊ ㄌㄠˋ洪澇 hóng lào ㄏㄨㄥˊ ㄌㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) flood
(2) inundation
(3) flooding

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) flood
(2) inundation
(3) flooding

Bình luận 0